front 1 carbon-dated (n) | back 1 Year old, niên đại |
front 2 fossil (n) | back 2 Hóa thạch |
front 3 occurrence (n) | back 3 Tần suất xảy ra |
front 4 mainland (n) | back 4 Đất liền |
front 5 stripe (n) | back 5 Vạch sọc |
front 6 Decline (n) | back 6 Sự suy thoái, suy giảm |
front 7 extinction (n) | back 7 Tuyệt chủng |
front 8 exhausting (adj) | back 8 Kiệt sức, kiệt quệ |
front 9 pursuit (n) | back 9 Sự đuổi |
front 10 chase (v) | back 10 Rượt đuổi |
front 11 scent (n) | back 11 Hương thơm, mùi thơm |
front 12 emerge (v) | back 12 Nổi lên, lộ ra |
front 13 onwards (adv) | back 13 Xa hơn, ở phía trước 1990 onwards: Từ 1990 trở đi |
front 14 relentless (Adj) | back 14 Không ngừng nghỉ |
front 15 undoubtedly (adv) | back 15 Chắc chắn |
front 16 captivity (n) | back 16 Sự giam cầm |
front 17 settler (n) | back 17 Người định cư |
front 18 prey (n) | back 18 Con mồi |
front 19 distemper (n) | back 19 Người làm phiền |
front 20 breed (n) | back 20 Sự sanh sản, duy trì nòi giống |
front 21 despite (pre) | back 21 Cho dù |
front 22 demise (n/v) | back 22 (n): Cái chết của ai đó (v): Cho mướn, để lại gì đó |
front 23 diminish (v) | back 23 Giảm bớt |
front 24 extermination (n) | back 24 Sự hủy diệt, hủy phá |
front 25 full sway (n) | back 25 Ảnh hưởng toàn diện |
front 26 proposal (n) | back 26 Đề xuất |
front 27 captive (adj) | back 27 Bị cầm tù |
front 28 impractical (adj) | back 28 Không thực tế |
front 29 legislation (n) | back 29 Quyền lập pháp |
front 30 specimen (n) | back 30 Mẫu vật |