front 1 vanisher (n) | back 1 Người dịch chuyển tức thời |
front 2 midshipman (n) | back 2 Người trung chuyển |
front 3 conundrum (n) | back 3 Câu hỏi hóc búa |
front 4 continent (n) | back 4 Lục địa |
front 5 expedition (n) | back 5 Journey, voyage, cuộc thám hiển |
front 6 overland (adj) | back 6 Thuộc về đất liền |
front 7 arduous (adj) | back 7 Khó khăn, gian khổ |
front 8 triumph (n) | back 8 Chiến thắng |
front 9 controversial (Adj) | back 9 Gây tranh cãi |
front 10 set off with | back 10 Khởi hành với |
front 11 convoy (v) | back 11 Hộ vệ, hộ tống |
front 12 rescue (v) | back 12 Giải thoát |
front 13 correspondence (n) | back 13 Thư tín |
front 14 dedicated (adj) | back 14 Tận tụy |
front 15 external (adj) | back 15 Bề ngoài, bên ngoài |
front 16 introspection (n) | back 16 Sự tự suy xét |
front 17 blandness (n) | back 17 Sự nhạt nhẽo |
front 18 amenably (adv) | back 18 Tuân theo |
front 19 malleable (adj) | back 19 Dễ dạy dỗ, uốn nắn |
front 20 endow (v) | back 20 Cung cấp, phù trợ |
front 21 depict (v) | back 21 Describe, miêu tả |
front 22 fascination (n) | back 22 Niềm đam mê |
front 23 fated (adj) | back 23 Định mệnh |
front 24 stem (n) | back 24 Thân cây |
front 25 venture onto it | back 25 Mạo hiểm vào nó |
front 26 thrive (v) | back 26 Lớn lên, phát đạt |
front 27 latitude (n) | back 27 Vĩ độ |
front 28 engagement (n) | back 28 Hôn ước |
front 29 immun | back 29 Miễn dịch |
front 30 compulsion (n) | back 30 Sự ép buộc |
front 31 reconcile (v) | back 31 Hòa giải |
front 32 connoisseur (n) | back 32 Người sành sỏi |