front 1 excommunication (n) | back 1 Sự loại ra |
front 2 poisonous (adj) | back 2 Chất độc |
front 3 arnivorous (Adj) | back 3 Ăn tạp |
front 4 rid (v) | back 4 Thoát khỏi |
front 5 cutworm (n) | back 5 Sâu đục thân |
front 6 pest (n) | back 6 Côn trùng |
front 7 guilty (adj) | back 7 Tội lỗi |
front 8 excommunicate (v) | back 8 Dứt phép thông công, loại khỏi cộng đồng |
front 9 archbishop (n) | back 9 Tổng giám mục |
front 10 intervention (n) | back 10 Sự can thiệp |
front 11 paddy (n) | back 11 Cánh đồng lúa |
front 12 plague (n) | back 12 Tai họa, bệnh dịch |
front 13 locust (n) | back 13 Châu chấu |
front 14 bind (v) | back 14 Bám chặt |
front 15 weaver (n) | back 15 Thợ dệt |
front 16 twig (n) | back 16 Cành cây nhỏ |
front 17 silk (n) | back 17 Lụa, tơ nhệ |
front 18 odd (n) | back 18 Số lẻ, dư |
front 19 thrive (v) | back 19 Phát triển, thịnh vượng |
front 20 fearsome (adj) | back 20 Sợ |
front 21 nip (n) | back 21 Sự cấu kẹp, cắn |
front 22 lethal (adj) | back 22 Gây chết người |
front 23 evolve (v) | back 23 Phát triển, tiến hóa |
front 24 delight (n) | back 24 Hân hoan, vui vẻ |
front 25 flesh (v) | back 25 Thịt |
front 26 ancestral (adj) | back 26 Tổ tiên |
front 27 pomelo (n) | back 27 Trái bưởi |
front 28 mandarin (n) | back 28 Trái cam, trái quýt |
front 29 epidemic (n) | back 29 Bệnh dịch |
front 30 orchard (n) | back 30 Vườn cây ăn trái |
front 31 botany (n) | back 31 Thực vật học |
front 32 sophisticate (v) | back 32 Ngụy tạo, giả mạo |
front 33 artificial (adj) | back 33 Nhân tạo |
front 34 bait (v) | back 34 Chọc mồi, bẫy |
front 35 hog (n) | back 35 Con heo to, người tham lam |
front 36 bladder (n) | back 36 Bao nhỏ, bọng dái |
front 37 skeptical (adj) | back 37 Hoài nghi |
front 38 controversial (adj) | back 38 Gây tranh cãi |
front 39 beetle (n) | back 39 Bọ cánh cứng |
front 40 inroad (n) | back 40 Sự xâm chiến, xâm nhập |
front 41 explosion (n) | back 41 Vụ nổ |
front 42 insecticide (n) | back 42 Thuốc trừ sâu, diệt trùng |
front 43 patrol (v) | back 43 Tuần tra, đi tuần |
front 44 dispatch (n) | back 44 Phái đi |
front 45 honeydew (n) | back 45 Dịch ngọt |
front 46 secrete (v) | back 46 Tiết ra |
front 47 proliferate (v) | back 47 Sanh sôi, nảy nở |
front 48 parasitized (v) | back 48 Ký sinh, phá hoại |