front 1 Homeopathy (n) | back 1 Vi lượng đồng căn |
front 2 protest (n) | back 2 Cuộc biểu tình |
front 3 swallow (v) | back 3 Nuốt |
front 4 pill (n) | back 4 Viên thuốc |
front 5 ritual (adj) | back 5 Nghi lễ |
front 6 remedy (n) | back 6 Phương pháp cứu chữa |
front 7 arsenic | back 7 Thạch tín (Nguyên tố hóa học) |
front 8 symptom (n) | back 8 Triệu chứng |
front 9 campaign (n) | back 9 Chiến dịch |
front 10 in honor of | back 10 Vinh dự được |
front 11 constant (adj) | back 11 Không thay đổi |
front 12 atom | back 12 Nguyên tử |
front 13 molecule (n) | back 13 Phân tử |
front 14 prosper (v) | back 14 Thịnh vượng, phát đạt |
front 15 annually (adv) | back 15 Hàng năm |
front 16 defy (v) | back 16 Thách thức |
front 17 clinical (adj) | back 17 Lâm sàng |
front 18 beyond (pre) | back 18 Vượt xa |
front 19 placebo (n) | back 19 giả dược |
front 20 discipline (n) | back 20 Kỉ luật |
front 21 infinitesimal (adj) | back 21 Vô cùng nhỏ |
front 22 succession (n) | back 22 Sự kế thừa |
front 23 diluting (v) | back 23 Pha loãng |
front 24 potent (adj) | back 24 Mạnh mẽ |
front 25 vanishingly (Adv) | back 25 Biến mất |
front 26 pillar (n) | back 26 Trụ cột |
front 27 detect (v) | back 27 Phát hiện |
front 28 rigorous (adj) | back 28 Nghiêm ngặt |
front 29 admit (v) | back 29 Thừa nhận |
front 30 entitle (v) | back 30 Quyền |
front 31 purport (v) | back 31 Mục đích |
front 32 malady (n) | back 32 Bệnh tật |
front 33 validity (n) | back 33 Hiệu lực |
front 34 reject (v) | back 34 Từ chối |
front 35 sidestep (v) | back 35 Avoid, tránh né |
front 36 awkward (adj) | back 36 Difficult, tricky, khó |