1
far-reaching
ảnh hưởng sâu rộng
2
comparative
tính tương đương
3
obese
béo phì
4
diabetes
tiểu đường
5
sheds light on
làm sáng tỏ
6
low-density
mật độ thấp
7
insufficient
thiếu, không đủ
8
intake
lượng đưa vào
9
starvation
sự thiếu ăn
10
dens
hang thú
11
depleting
làm cạn kiệt
12
paradox
nghịch lý
13
emerged
xuất hiện, ra khỏi
14
Hibernating
ngủ đông
15
reformation
sự tái tạo
16
mechanism
cơ chế
17
conservation
sự bảo tồn
18
possess
sở hữu
19
primates
động vật linh trưởng
20
perceived
nhìn nhận
21
assumptions
nhận định
22
manipulate
làm chủ
23
dislodge
gỡ ra, làm rơi khỏi vị trí
24
platform
cái nền, cái bục
25
deliberate
có tính toán, có chủ ý
26
thought-out
suy nghĩ kỹ càng
27
anecdotal
thuộc về giai thoại
28
frustration
sự thất vọng
29
hand-raised
được nuôi bởi con người
30
astonishing
đáng ngạc nhiên