1
acknowledge
thừa nhận
2
expose
phơi ra
3
otherwise
nếu không thì
4
interact
tương tác
5
debate
tranh luận
6
exposure
phơi bày
7
insight
cái nhìn thấu suốt
8
fascinating
lôi cuốn
9
evolve
tiến hóa
10
recluctant
miễn cưỡng
11
pick up
nhặt lên
12
drawback
Hạn chế
13
outweigh
lớn hơn
14
distinguish
phân biệt
15
accustome
quen với
16
gravitate toward
hút về phía
17
canon
kinh điển
18
dimiss
bỏ qua
19
piffle
nói phét
20
camp
trại
21
hook
cái móc
22
critical
phê bình
23
moot
tranh luận
24
interfere
can thiệp
25
whether
liệu