1
indispensable
cần thiết
2
overlook
bỏ qua
3
inconvenience
sự bất tiện
4
collapse
sụp đổ
5
compound
hợp chất
6
credit
tín dụng
7
comtemporary
đương đại
8
misinterpreted
hiểu sai
9
concluded
kết luận
10
apparatus
bộ máy
11
pill up
Uống thuốc
12
soak
ngâm
13
restriction
sự hạn chế
14
overcome
vượt qua
15
mercury
thủy ngân
16
stand out
nổi bật
17
agency
hãng
18
density
Tỉ trọng
19
sector
lĩnh vực
20
equation
phương trình
21
exploratory
có tính khám phá
22
pacemaker
máy tạo nhịp tim
23
reliability
độ tin cậy
24
cardiac
tim
25
indicator
chỉ báo
26
discharge
phóng điện
27
diabetic
bệnh tiểu đường
28
neurostimulation
kích thích thần kinh
29
insulin pump
máy bơm insulin
30
whilst
trong khi
31
civilisation
nền văn minh
32
comprise
bao gồm
33
rod
gậy
34
encircle
bao vây
35
hypothesise
giả thuyết
36
proceeding
tiến hành
37
steady pace
tốc độ ổn định