The Power of Music - IELTS 5 Practice Tests Academic Set 1/ Test 1 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
16 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

accompany

đồng hành

2

accustomed

quen, thường lệ

3

acknowledge

thừa nhận

4

adjustment

điều chỉnh

5

allusion

sự ám chỉ

6

appeal

bắt mắt

7

artifact

hiện vật

8

aspiring

đầy tham vọng

9

association

sự kết hợp

10

bravery

lòng dũng cảm

11

broadcast

phát tin

12

capacity

dung tích

13

civilising

văn minh hóa

14

commercial

thuộc về thương mại

15

constraint

hạn chế

16

convey

chuyên chở

17

conveyance

sự vận chuyển

18

couch

đi văng

19

credibility

sự uy tín

20

destruction

sự phá hủy

21

elicit

gợi ra

22

encounter

bắt gặp

23

engage

đính hôn

24

even

thậm chí

25

evocation

sự gợi lên

26

feature

tính năng

27

force

lực lượng

28

harmony

hòa hợp

29

impose

áp đặt

30

indeed

thực vậy

31

intensify

tăng cường

32

intrusion

sự xâm nhập

33

irresistible

không thể cưỡng lại được

34

jingle

leng keng

35

judge

phán xét

36

linger

nán lại

37

lush

tươi tốt

38

manner

thái độ

39

merely

chỉ đơn thuần là

40

merge

hợp nhất

41

meticulously

tỉ mỉ

42

moral

có đạo đức

43

naïve

ngây thơ

44

narrative

chuyện kể

45

pace

nhịp độ

46

particular

cụ thể

47

peculiarity

đặc thù

48

percive

cảm nhận

49

permit

cho phép làm gì

50

plagiarism

đạo văn

51

polish

đánh bóng

52

precise

chính xác

53

promotional

khuyến mại

54

proper

thích hợp

55

pupils

học sinh

56

quotation

Trích dẫn

57

remain in

ở lại

58

resistant

kháng cự

59

sequence

sự liên tiếp

60

silly

ngớ ngẩn

61

sophisticated

cầu kì

62

stir

khuấy động

63

structural

cấu trúc

64

subliminal

cao siêu

65

technique

kỹ thuật

66

testimony

lời khai

67

therefore

Vì vậy

68

trite

sáo rỗng

69

undergo

trải qua

70

uninterrupted

không bị gián đoạn

71

unruly

ngỗ nghịch

72

unwilling

không muốn

73

utterance

lời nói

74

utterly

hoàn toàn

75

verbal

bằng lời nói