Learning a Second Language - IELTS 5 Practice Tests Academic Set 1/ Test 1 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
1 view
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

affirm

Xác nhận

2

altogether

toàn bộ

3

apparent

rõ ràng

4

appreciative

đánh giá cao

5

arsenal

kho vũ khí

6

associate

kết hợp

7

bilingualism

song ngữ

8

cognitive

nhận thức

9

commit

ủy thác, hứa

10

conduct

chỉ đạo

11

constant

không thay đổi

12

dementia

mất trí nhớ

13

distinct

riêng biệt

14

distract

đánh lạc hướng

15

diverse

phong phú

16

doorway

ngưỡng cửa

17

edge

bờ rìa

18

embark

tham gia

19

enable

cho phép

20

entail

đòi hỏi

21

etymology

từ nguyên

22

explicitly

rõ ràng

23

express

thể hiện

24

faculty

khoa

25

familiarising

làm quen

26

gravitate

hút

27

hence

kể từ đây

28

heritage

di sản

29

intellectual

trí tuệ

30

interconnectedness

sự liên kết với nhau

31

interpret

thông dịch

32

juggling

tung hứng

33

likeliness

khả năng xảy ra

34

mechanic

thợ cơ khí

35

mnemonics

sự ghi nhớ

36

monolingual

đơn ngữ

37

multilingual

đa ngôn ngữ

38

negotiating

đàm phán

39

neurological

thần kinh

40

organic

hữu cơ

41

otherwise

nếu không thì

42

proficient

thành thạo

43

recall

nhớ lại

44

regard

về

45

retain

giữ lại

46

simply

đơn giản

47

slipping

trượt

48

specific

cụ thể

49

unexpected

không ngờ tới

50

vantage

thuận lợi