When evolution runs backwards Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
2 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

evolutionary

tiến hóa

2

controversial

gây tranh cãi

3

throwback

sự quay lại

4

reluctant

miễn cưỡng

5

forward march

tiến về phía trước

6

forefather

tổ tiên

7

connotations

ý nghĩa

8

medic

bác sĩ

9

criminals

tội phạm

10

primitive

nguyên thuỷ

11

irreversible

không thể đảo ngược

12

probability

xác suất

13

exceptions

ngoại lệ

14

cropping up

cắt xén

15

leglike

giống chân

16

appendages

phần phụ

17

limb

chân tay

18

caught off

đánh bắt ngoài khơi

19

reverse

đảo ngược

20

accumulate

tích trữ

21

mutations

đột biến

22

rendering

kết xuất

23

amphibians

động vật lưỡng cư

24

juvenile

vị thành niên

25

metamorphose

biến thái, nói về đặc tính vật lưỡng cư, biến hình

26

lineage

dòng dõi

27

retained

giữ lại

28

minuscule

cỡ nhỏ

29

sport up

thể thao

30

beg

cầu xin

31

digit

chữ số

32

intriguing

hấp dẫn

33

womb

tử cung

34

embryos

phôi thai

35

sprout

nảy mầm

36

buds

nụ

37

re-emergence

tái xuất hiện

38

silent genes

genes being switched off, gen lặn

39

mole

nốt ruồi

40

have led to

have been discovered that, đã dẫn tới

41

evolution

sự tiến hóa