PERSONALITY AND APPEARANCE - Set F5 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
2 views
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

accurate=precise:

chính xác

2

admonition:

lời khuyên

3

apt:

thích hợp

4

assertive:

rõ ràng

5

associated:

có liên quan

6

brow:

lông mày

7

budge:

nhường

8

capable:

có khả năng

9

captain:

đội trưởng

10

commit:

thực hiện

11

compensated for:

bồi thường cho

12

competent:

tài năng

13

condition:

tình trạng, điều kiện

14

confounding:

gây nhầm lẫn

15

conscientiousness:

tận tâm

16

consistently:

nhất quán

17

conspicuous:

dễ thấy

18

correlation:

sự tương quan

19

counterpart:

đồng nghiệp, đối tác

20

criminal act:

hành vi phạm tội

21

cheekbone:

gò má

22

determine:

xác định, quyết tâm

23

deterrent=prevent:

ngăn chặn

24

dishonestly:

không trung thực

25

disrepute:

tiếng xấu

26

distinguish:

phân biệt

27

dominant:

vượt trội

28

effort:

cố gắng

29

elbowing:

thúc cùi chỏ

30

elected:

được bầu cử

31

entirely:

hoàn toàn

32

ethologist:

nhà đạo đức học

33

evoke:

gợi lên

34

evolved:

phát triển

35

expectation:

kỳ vọng

36

expression:

biểu hiện

37

extreme:

thái cực

38

facial:

trên khuôn mặt

39

factor:

nhân tố

40

fundamental=basic:

cơ bản

41

glimpsed:

thấy một cách mập mờ

42

highflier:

cao thủ

43

hostile:

hiềm thù

44

infer:

suy luận

45

influential(adj):

có ảnh hưởng

46

Instinct:

bản năng

47

intellectual:

trí tuệ

48

intention:

chủ đích

49

kernel:

cốt lõi

50

leans:

dựa vào

51

long-term:

lâu dài

52

medal:

huy chương

53

mimic:

bắt chước

54

modified=fix:

sửa đổi

55

mugshot:

hình cảnh sát

56

neutral:

trung lập

57

notably:

đáng chú ý

58

offer:

cung cấp

59

overgeneralisation:

khái quát hóa quá mức

60

plain:

rõ ràng

61

position:

vị trí, chức vụ

62

potential:

tiềm năng

63

predator:

kẻ săn mồi

64

proboscis:

cái vòi

65

prophecy:

lời tiên tri

66

pseudoscience:

giả khoa học

67

phrenology:

sinh tướng học

68

physiognomy:

nhân tướng học

69

quarrelsome:

hay gây gổ

70

range:

phạm vi

71

remained=still:

vẫn

72

repel:

khước từ, cự tuyệt

73

scowling, grumpiness, grimaces:

cau có, gắt gỏng, nhăn nhó

74

self-defeating:

tự đánh bại

75

shortcoming:

sự thiếu xót

76

sifted:

sàng lọc

77

slashing:

chém

78

sluggardly(adj):

uể oải

79

snap/ rapid judgements:

phán đoán nhanh, chớp nhoáng

80

spot:

điểm

81

stimulate:

kích thích

82

tightly:

chặt chẽ

83

twist:

cú cua

84

the amygdala:

hạch hạt nhân(bên trong thùy não)

85

threat:

mối đe dọa

86

trait:

đặc điểm

87

undergraduate:

sinh viên đại học

88

undermine:

hủy hoại

89

woeful:

không may