1
indicate
chỉ ra
2
individual
cá nhân
3
interpretation
diễn dịch
4
involve
liên quan
5
issue
vấn đề
6
labour
lao động
7
legal
hợp pháp
8
major
chính yếu
9
method
phương pháp
10
occur
xảy ra
11
percent
phần trăm
12
period
giai đoạn
13
policy
chính sách
14
principle
nguyên tắc
15
procedure
thủ tục
16
process
quy trình
17
require
yêu cầu
18
research
nghiên cứu
19
response
phản ứng
20
role
vai trò
21
section
phần
22
sector
khu vực
23
significant
đáng kể
24
similar
tương tự
25
source
nguồn
26
specific
đặc biệt
27
structure
cấu trúc
28
theory
lý thuyết
29
variable
biến đổi