1
important (adj)
crucial, significant, quan trọng
2
common (adj)
universal, ubiquitous, phổ biến
3
abundant (adj)
ample, plentiful, dồi dào
4
stick (v)
adhere, cling, gắn với
5
neglect (v)
ignore, không quan tâm
6
near (adj)
adjacent, adjoin, gần
7
pursue (v)
woo, seek, theo đuổi
8
accurate (adj)
precise, exact, chính xác
9
vague (adj)
obscure, mơ hồ
10
top (n)
peak, summit, đỉnh
11
competitor (n)
rival, opponent, đối thủ
12
blame (v)
condemn, đổ lỗi
13
opinion (n)
perspective, standpoint, quan điểm
14
fame (n)
prestige, reputation, danh tiếng
15
build (v)
erect, establish, xây dựng
16
insult (v)
humiliate, xúc phạm
17
complain (v)
grumble, phàn nàn
18
primary (adj)
radical, fundamental, chính