Element (n)
Yếu tố
incorporate (V)
Kết hợp
indicate (v)
Chỉ ra
finance (v)
tài trợ
unlikely (adj)
Không thể (unlikely to happen)
appeal (n)
Sự bắt mắt, dẫn dụ
serve as
Mean, có ý nghĩa như
distraction (n)
Sự xao lãng
primarily (adv)
Chủ yếu
broad (Adj)
Wide, large, rộng lớn
tenement (n)
Đất đai cho người ở, nhà ở
cover (v)
Đề cập (covered: Được đề cập)
recommendation (n)
Khuyến nghị
probably
Có lẽ
yet to come
Vẫn chưa tới, chưa đến
amenity (n)
Tiện nghi
harbour (n)
Hải cảng
particularly
Especially
account (n)
a report or description of an event or experience, sự kể, sự cắt nghĩa
relatively (Adv)
Tương đối
excessive (adj)
Quá mức
expense (n)
expenditure, chi phí
construction (n)
Việc xây dựng
guideline (n)
Hướng dẫn
excavation (n)
Sự khai quật
associated (adj)
Liên quan
total (adj)
Tổng, toàn bộ
tackle (v)
Giải quyết
lack of
absence of, thiếu, vắng mặt
neither (adv)
None, không
prohibitively (adv)
Cấm đoán, bị nghiêm cấm