Decision making and Happiness - Set Q5 Flashcards


Set Details Share
created 1 year ago by hanhvinh_yu
2 views
updated 1 year ago by hanhvinh_yu
show moreless
Page to share:
Embed this setcancel
COPY
code changes based on your size selection
Size:
X
Show:

1

among

Giữa

2

extent (n)

Phạm vi

3

infinite (adj)

Vô hạn

4

assumption (n)

Hypothesis, giả định

5

undoubtedly (Adv)

Không nghi ngờ, chắc chắn đúng

6

offer (v)

Đề nghị

7

distinction (n)

Sự phân biệt

8

compose (v)

Soạn

9

diagnose (v)

Chuẩn đoán

10

propensity (n)

Khuynh hướng

11

settle (v)

Solve, giải quyết, ổn định, định cư

12

evaluate (V)

Đánh giá

13

define (v)

Định nghĩa

14

sharp cutoff

Đường cắt sắt bén

15

engage (v)

Hứa hẹn

16

exert (v)

Gắng sức

17

the fruits of efforts

Thành quả của những nỗ lực

18

substantial (adj)

Đáng kể

19

dissatisfaction (n)

Không hài lòng

20

prone (adj)

Dễ bị

21

acquisition (n)

Sự mua lại

22

brood (v)

Nghiền ngẫm

23

ruminate (v)

Nhai lại (Suy nghĩ lại)

24

indicator (n)

Chỉ số

25

wellbeing (n)

Sức khỏe, sự an toàn

26

As might be expected

Không ngoài dự đoán

27

Indeed

Thực vậy

28

clinical (adj)

Lâm sàng

29

assess (v)

Đánh giá

30

isolation (n)

Sự cách ly

31

alternative (n)

Lựa chọn thay thế

32

afford (v)

Có khả năng chi trả

33

assume (V)

Cho rằng

34

desirability (n)

Sự thèm muốn

35

derive (v)

Chuyển hóa, lấy vật gì

36

ultimate (adj)

Cuối cùng, tối thượng

37

philosophy (n)

Triết lý

38

inspection (n)

Sự kiểm duyệt, điều tra

39

subtract (v)

Trừ đi

40

sorrow (n)

Buồn bã, phiền muộn

41

forgone (v)

Đã quên

42

devise (v)

Nghĩ ra

43

sensitivity (n)

Nhạy cảm

44

incur (v)

Gánh chịu

45

demonstration (n)

Minh chứng

46

constitute (v)

Gây nên

47

crucial (adj)

Quan trọng

48

tendency (n)

Xu hướng