among
Giữa
extent (n)
Phạm vi
infinite (adj)
Vô hạn
assumption (n)
Hypothesis, giả định
undoubtedly (Adv)
Không nghi ngờ, chắc chắn đúng
offer (v)
Đề nghị
distinction (n)
Sự phân biệt
compose (v)
Soạn
diagnose (v)
Chuẩn đoán
propensity (n)
Khuynh hướng
settle (v)
Solve, giải quyết, ổn định, định cư
evaluate (V)
Đánh giá
define (v)
Định nghĩa
sharp cutoff
Đường cắt sắt bén
engage (v)
Hứa hẹn
exert (v)
Gắng sức
the fruits of efforts
Thành quả của những nỗ lực
substantial (adj)
Đáng kể
dissatisfaction (n)
Không hài lòng
prone (adj)
Dễ bị
acquisition (n)
Sự mua lại
brood (v)
Nghiền ngẫm
ruminate (v)
Nhai lại (Suy nghĩ lại)
indicator (n)
Chỉ số
wellbeing (n)
Sức khỏe, sự an toàn
As might be expected
Không ngoài dự đoán
Indeed
Thực vậy
clinical (adj)
Lâm sàng
assess (v)
Đánh giá
isolation (n)
Sự cách ly
alternative (n)
Lựa chọn thay thế
afford (v)
Có khả năng chi trả
assume (V)
Cho rằng
desirability (n)
Sự thèm muốn
derive (v)
Chuyển hóa, lấy vật gì
ultimate (adj)
Cuối cùng, tối thượng
philosophy (n)
Triết lý
inspection (n)
Sự kiểm duyệt, điều tra
subtract (v)
Trừ đi
sorrow (n)
Buồn bã, phiền muộn
forgone (v)
Đã quên
devise (v)
Nghĩ ra
sensitivity (n)
Nhạy cảm
incur (v)
Gánh chịu
demonstration (n)
Minh chứng
constitute (v)
Gây nên
crucial (adj)
Quan trọng
tendency (n)
Xu hướng