1
notoriously (adv)
Khét tiếng
2
bizarre (adj)
Kì quái
3
baffle (n)
Làm trở ngại
4
aficionado (n)
Người say mê
5
autopsy (n)
Khám nghiệm tử thi
6
dozen (n)
Hàng chục
7
non-committal
Không cam kết
8
Nevertheless
Tuy nhiên
9
cryptology (n)
Mật mã học
10
investigation (n)
Cuộc điều tra
11
assist (v)
Giúp, hỗ trợ
12
inadvertently (adv)
Vô tình
13
tribute (n)
Cống vật, lời tri ân