1
Aborigine (n)
Thổ dân
2
colony (n)
Thuộc địa
3
due to
Do
4
settler (n)
Người di cư
5
in droves
Số lượng rất lớn, đông đảo
6
archaeologist (n)
Nhà khảo cổ
7
relic (n)
Di tích
8
artefact (n)
Đồ tạo tác (Từ xác người)
9
indigenous (adj)
Thuộc về bản quốc
10
mania (n)
Tính ham mê, cuồng
11
protester (n)
Người biểu tình
12
regard (v)
Quan tâm
13
spokesman (n)
Người phát ngôn
14
ancestor (n)
Tổ tiên
15
compose (v)
Biên soạn
16
charm (n)
Bùa chú
17
amulet (n)
Bùa hộ mệnh
18
president (n)
Chủ tịch
19
sensitivity (n)
Nhạy cảm
20
hitherto (adv)
Cho đến nay
21
legal (adj)
Pháp lý
22
trustee (n)
Người được ủy thác
23
hand back
Bàn giao
24
accord (v)
Ban cho, hiệp ước
25
restrictive (adj)
Hạn chế
26
inhumane (adj)
Vô nhân đạo
27
negotiate (v)
Thương lượng, đàm phán
28
hinder (v)
Cản trở
29
Discrepancy (n)
Sự tương phản, sự khác biệt
30
constitute (v)
Cấu tạo