1
thesis (n)
Luận án
2
impose (v)
Áp đặt
3
one imposed upon you by others
Điều người khác áp đặt lên bạn
4
pursue (v)
Theo đuổi
5
broad (Adj)
Rộng lớn
6
relevance (n)
Sự liên quan
7
cohesion (n)
Sự gắn kết
8
planlessly
Không có kế hoạch
9
critique (n)
Sự phê bình
10
pitfall (n)
Cạm bẫy
11
flaw (n)
Khiếm khuyết
12
imitate (v)
Bắt chước
13
progression (n)
Sự tiến triển
14
assertion (n)
Sự quả quyết
15
margin (n)
Cái lề
16
strict (Adj)
Nghiêm ngặt, chặt chẽ
17
boundary (n)
Ranh giới