1
wash down (v)
Rửa trôi, cuốn trôi
2
intend (v)
Có ý định
3
sensible (adj)
Hợp lý
4
formulate (v)
Xây dựng
5
indulge (v)
Thưởng thức, hưởng thụ
6
occasion (n)
Dịp
7
discipline (n)
Kỷ luật
8
jogging (n)
Chạy bộ
9
investigate (v)
Xem xét, nghiên cứu
10
trail (n)
Đường mòn
11
suburb (n)
Ngoại ô
12
otherwise (adv)
Nếu không thì
13
crunchy (adj)
Giòn
14
Fare
Thức ăn
15
concrete (Adj)
Cụ thể
16
creature (n)
Sinh vật